Có 3 kết quả:
子叶 zǐ yè ㄗˇ ㄜˋ • 子夜 zǐ yè ㄗˇ ㄜˋ • 子葉 zǐ yè ㄗˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cotyledon (first embryonic leaf)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
midnight
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cotyledon (first embryonic leaf)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0